Có 2 kết quả:

見習 jiàn xí ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧˊ见习 jiàn xí ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to learn on the job
(2) to be on probation

Từ điển Trung-Anh

(1) to learn on the job
(2) to be on probation